Thông số kỹ thuật Xe Tải ISUZU FVM34 gắn cẩu UNIC 554
Nhãn hiệu : |
ISUZU FVM34W/TRUONGPHAT-UNIC554 |
Số chứng nhận : |
0507/VAQ09 - 01/16 - 00 |
Ngày cấp : |
13/4/2016 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có cần cẩu) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
CÔNG TY TNHH Ô TÔ TRƯỜNG PHÁT |
Địa chỉ : |
28/1 Quốc Lộ 1A , Khu Phố 1 , Phường Thới An , Quận 12 , TP.HCM ( Cách cầu Vượt Tân Thới Hiệp 01 Km hướng về Thủ Đức ) |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
10975 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4745 |
kG |
- Cầu sau : |
6230 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
12550 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
23720 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11720 x 2500 x 3420 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
8230 x 2350 x 620/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
5820 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1970/1845 |
mm |
Số trục : |
3 | |
Công thức bánh xe : |
6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
6HK1-TCS |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7790 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
206 kW/ 2400 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV554 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 5050 kg/2,2 m và 850 kg/10,63 m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |